Webinferiority noun [ U ] uk / ɪnˌfɪəriˈɒrəti/ us the fact of not being as good as another thing, or the feeling that you are not as good as other people aşağılık inferior noun [ C ] uk / ɪnˈfɪəriər/ us someone who is considered to be less … Web1. : of poor quality : low or lower in quality. inferior goods/materials/products. an inferior performer/performance. These pearls are of inferior quality. — often + to. These pearls …
INFERIOR 意味, Cambridge 英語辞書での定義
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Spina iliaca posterior inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Temporal arteriole of rectina inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện … north face jacket sizing chart
Temporal arteriole of rectina inferior trong Y học nghĩa là gì?
WebRelated to Inferior m eat condition. Contract means the agreement that results from the acceptance of a bid by an organ of state;. Person means any individual, corporation, limited liability company, partnership, joint venture, association, joint-stock company, trust, unincorporated organization or government or any agency or political subdivision thereof. Webinferior adjective uk / ɪnˈfɪə.ri.ə r/ us / ɪnˈfɪr.i.ɚ / C1 not good, or not as good as someone or something else 差的;比…不如的 These products are inferior to those we bought last year. 这些产品比我们去年买的差些。 She cited cases in which women had received inferior healthcare. 她引用了一些妇女得到低劣保健服务的事例。 Webinferior adjective 1. (de abajo) a. bottom la mitad inferior the bottom o lower half la parte inferior (de algo) the bottom (of something) 2. (menor) a. lower temperaturas inferiores a diez gradostemperatures lower than o … how to save in tsukihime